| 
             Dải tần làm việc 
             | 
            
             1 µHz đến 80MHz 
             | 
         
        
            | 
             Số kênh 
             | 
            
             1 kênh 
             | 
         
        
            | 
             Độ phân giải tần số 
             | 
            
             1 µHz 
             | 
         
        
            | 
             Các chế độ làm việc 
             | 
            
             liên tục, điều chế, quét theo tần số, dạng burst và cổng tín hiệu ra 
             | 
         
        
            | 
             Méo hài bậc 3 
             | 
            
             <0.03% 
             | 
         
        
            | 
             Nhiễu pha (tại tần số lệch 100kHz) 
             | 
            
             -129 dBc/Hz 
             | 
         
        
            | 
             Chu trình làm việc xung 
             | 
            
             0.01% tới 99.99% 
             | 
         
        
            | 
             Độ rộng xung 
             | 
            
             tối thiểu 16ns, độ phân giải 100ps 
             | 
         
        
            | 
             Tốc độ lấy mẫu 
             | 
            
             1 µSa/s tới 660 MSa/s 
             | 
         
        
            | 
             Độ phân giải lấy mẫu 
             | 
            
             1 µSa/s 
             | 
         
        
            | 
             Độ phân giải giá trị 
             | 
            
             14 bits 
             | 
         
        
            | 
             Thời gian ổn định 
             | 
            
             < 200 ns tới 0.5% giá trị đặt 
             | 
         
        
            | 
             Các dạng sóng ra 
             | 
            
             Sóng Sin, vuông, tam giác, xung, răng cưa, nhiễu Gaussian, PRBS, DC 
             | 
         
        
            | 
             Các dạng điều chế 
             | 
            
             AM, FM, PM, FSK, BPSK, PWM, sóng mang + điều chế 
             | 
         
        
            | 
             Nhiễu xuyên kênh 
             | 
            
             < -85 dB 
             | 
         
        
            | 
             Chế độ quét 
             | 
            
             Tuyến tính, lôgarit, theo danh sách 
             | 
         
        
            | 
             Thời gian lập trình chuyển đổi hàm 
             | 
            
             5 ms 
             | 
         
        
            | 
             Màn hình hiển thị 
             | 
            
             4.3" Color TFT WQVGA (480x272) 
             | 
         
        
            | 
             Trọng lượng 
             | 
            
             3.5 kg 
             | 
         
        
            | 
             Kích thước 
             | 
            
             261.1mm x 103.8mm x 303.2mm 
             | 
         
        
            | 
             Nhiệt độ hoạt động 
             | 
            
             0˚C đến 55˚C 
             | 
         
        
            | 
             Tương thích EMC 
             | 
            
             IEC/EN 61326-1; CISPR Pub 11 Group 1, class A; AS/NZS CISPR 11; ICES/NMB-001; ICES-001 
             | 
         
        
            | 
             Tiêu chuẩn an toàn điện 
             | 
            
             UL 61010-1, CSA C22.2 61010-1, và IEC 61010-1:2001 
             | 
         
        
            | 
             Nguồn điện 
             | 
            
             100 V - 24050/60 Hz -5%, +10%; 100 V - 120 V 400 Hz ±10% 
             | 
         
    
  
                             |