Thông số kỹ thuật
| Băng thông |
200MHz |
| Số kênh |
4 kênh tương tự |
| Tốc độ lấy mẫu |
1GSa/sec |
| Chiều sâu bộ nhớ |
20Kpts |
| Tốc độ cập nhật dạng sóng |
400waveforms/sec |
| Thang đo trục thời gian |
1 nsec/div đến 50 sec/div |
| Độ phân giải trục biên độ |
8 bits |
| Độ phân giải trục thời gian |
2.5 ps |
| Điện áp đầu vào tối đa |
CAT I 300 Vrms |
| Trở kháng vào |
1 MΩ ± 1% |
| Khả năng lấy mẫu trung bình |
256 |
| Màn hình |
5.7 inch |
| Độ nhạy trục biên độ |
2 mV/div đến 10 V/div |
| Chế độ Trigger |
Edge, Video, Pulse width, Alternate, Pattern |
| Kích thước |
32.46 cm W x 15.78 cm H x 12.92 cm D |
| Nhiệt độ hoạt động |
0°C đến +40°C |
Phạm vi hoạt động rộng
- Băng thông 200 MHz
- 4 kênh analog
- Tỉ lệ lấy mẫu 2 GSA / s trên nửa kênh , 1 GSA / s mỗi kênh
- Bộ nhớ: 20 kpts trên nửa kênh, 10 kpts mỗi kênh
Hiển thị nhiều tín hiệu hơn
- Màn hình màu LCD 5,7-inch với góc nhìn rộng
- Chế độ 'Zoom True' để xem hình ảnh lớn và các chi tiết cùng một lúc
Nhiều tính năng hơn
- 23 phép đo tự động như tần số và V pp
- Chế độ tuần tự cho phép ghi và phát lại các dạng sóng đã được thu
- Tính năng lọc band pass (tùy chọn)
- Tính năng Triggering tiên tiến nắm bắt được những tín hiệu tinh vi nhất
Hiệu suất cao
- Tính năng go/no-go mask testing tự động phát hiện các dạng sóng bất thường
- Các thuật toán Waveformvà tính năng FFT giúp cung cấp thông tin ngay lập tức
- Tích hợp tính năng hướng dẫn trong 11 ngôn ngữ
|