| Dải tần làm việc |
30 kHz to 4.5 GHz & 8.5 GHz |
| Số cổng đo |
2 cổng |
| Dải động |
151 dB |
| Tốc độ đo |
7ms |
| Trance noise |
0.004 dB rms tại 70 kHz IFBW |
| Độ ổn định nhiệt độ cao |
0.005 dB/°C |
| Dải công suất nguồn lớn |
+20 dBm |
| Khả năng hiển thị |
LCD 10.4 inch |
| Khả năng kết nối |
USB, GPIB, LAN, COM |
| Nguồn cấp |
198 đến 264 VAC (47 Hz to 63 Hz) |
| Nhiễu xuyên âm (Crosstalk) |
-100dB |
| Méo hài |
< –25 dBc |
| Loại đầu nối |
Đầu nối loại N, 50Ω |
| Nhiễu sàn |
-115dBm/Hz |
| Độ phân giải công suất đầu ra |
0.05 dB |
| Độ đinh hướng lớn nhất |
47dB |
| Độ lão hóa máy |
± 7 ppm |
| Đo các phần tử siêu cao tần |
bộ Amplifier, Mixer, Filter… |
| Đo các loại linh kiện |
Đo tham số tán xạ các loại linh kiện (Transzitor, điốt, R, L, C…) |
| Đo xuyên điều chế, Đo thu chặn hài bậc ba (TOI) |
Bộ khuếch đại… |
|