Tính năng kỹ thuật:
-          Máy đo Kestrel 5200 Pocket Weather Meter cho các lĩnh vực xây dựng, bê tông, hệ thống cân bằng HVAC, hệ thống tưới phun cây trồng; Kestrel 5200 có thể tính toán nhanh cho công việc của bạn với tích hợp bộ tính toán
-          Kestrel với công nghệ mới LINK technology, bạn có thể đọc kết quả đúng ở smartphone ở khoảng cách 100 feet
-          Là loại thiết bị đo:
·         Tỷ lệ hoá hơi
·         Delta T
·         Tỷ trọng khí
·         Tỷ trọng khí tương đối Relative air density (RAD)
·         Heading (true & magnetic)
·         Hướng gió
·         Gió ngang Crosswind
·         Headwind/tailwind
·         Cao độ Altitude
·         Pressure trend
·         Áp suất khí quyển Barometric pressure
·         Nhiệt độ bầu ướt Wet bulb temperature
·         Độ ẩm tương đối Relative humidity in %
·         Chỉ số bức xạ nhiệt Heat stress index
·         Điểm sương Dewpoint
·         Tỷ trọng theo độ cao Density altitude
·         Wind chill
Thông số kỹ thuật:
    
        
            | STT | Dải vận hành | Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác | 
        
            | Đo tốc độ gió | 
        
            | 1 | 0.6 – 60 m/s | 0.6 – 40 m/s | 0.1m/s | >3% giá trị đọc hoặc 20 ft/ phút | 
        
            | 2 | 118 – 11.811 ft/ phút | 118 – 7.874 ft/ phút | 1 ft/phút | 
        
            | 3 | 2.2 – 216 km/ giờ | 2.2 – 144 km/ giờ | 0.1 km/ giờ | 
        
            | 4 | 1.2 – 116.6 knots | 1.2 – 77.8 knots | 0.1 knots | 
        
            | 5 | 0 – 12 B | 0 – 12 B  | 1 B | 
        
            | Đo nhiệt độ môi trường | 
 | 
        
            | 1 | 14 – 1310F | - 20 đến 1800F | 0.10F | 0.90F | 
 | 
        
            | 2 | -10 đến 550C | -29 đến 700C | 0.10C | 0.50C | 
 | 
        
            | Đo độ ẩm tương đối môi trường | 
 | 
        
            | 1 | 0 – 100% | 0 – 95% không đọng sương | 0.1 %RH | 3 %RH | 
 | 
        
            | Đo độ lạnh của gió (Wind chill): -          Giá trị đo tính toán -          Cảm biến sử dụng: tốc độ gió, nhiệt độ -          Dải đo: phụ thuộc vào dải cảm biến được sử dụng -          Độ phân giải: 0.10F/ 0.10C -          Độ chính xác: 1.60F/ 0.90F | 
 | 
        
            | Đo bức xạ nhiệt: -          Giá trị đo tính toán -          Cảm biến sử dụng: nhiệt độ, độ ẩm tương đối -          Dải đo: phụ thuộc vào dải cảm biến được sử dụng -          Độ phân giải: 0.10F/ 0.10C -          Độ chính xác: 7.10F/ 4.00F | 
 | 
        
            | Đo điểm sương: -          Giá trị đo tính toán -          Cảm biến sử dụng: nhiệt độ, độ ẩm tương đối, áp suất -          Dải đo: 15 to 95 % RH/ phụ thuộc vào dải cảm biến được sử dụng -          Độ phân giải: 0.10F/ 0.10C -          Độ chính xác: 3.40F/ 1.90F | 
 | 
        
            | Đo nhiệt độ bầu ướt (wet buld) – hút khí tự nhiên: -          Giá trị đo tính toán -          Cảm biến sử dụng: áp suất -          Dải đo: thông thường: 750 đến 1100 mBar/ cực đại: 300 đến 750 mBar -          Độ phân giải: 0.10F/ 0.10C -          Độ chính xác: 1.30F/ 0.70F | 
 | 
        
            | Đo cao độ (altitude):: -          Giá trị đo tính toán -          Cảm biến sử dụng: tốc độ gió, nhiệt độ, độ ẩm tương đối, áp suất -          Dải đo: thông thường: phụ thuộc vào cảm biến được sử dụng -          Độ phân giải: 1ft/ 1m -          Độ chính xác: thông thường: 23.6 ft; 7.2 m/ cực đại: 48.2 ft; 14.7 m | 
 | 
        
            | Đo áp suất: -          Giá trị đo tính toán -          Cảm biến sử dụng: áp suất -          Dải đo: phụ thuộc vào dải cảm biến được sử dụng -          Độ phân giải: 0.01 inHg/ 0.1 hPa|mbar/ 0.01 PSI -          Độ chính xác: 0.07 inHg/ 2.4 hPa|mbar/ 0.03 PSI | 
 | 
        
            | Đo mật độ cao (density altitude): 
 -          Giá trị đo tính toán -          Cảm biến sử dụng: nhiệt độ, độ ẩm, áp suất -          Dải đo: phụ thuộc vào dải cảm biến được sử dụng -          Độ phân giải: 1ft/ 1m -          Độ chính xác: 226 ft/ 69m | 
 | 
        
            | Đo gió ngang; đầu gió (head wind)/ đuôi gió (rail wind): -          Giá trị đo tính toán -          Cảm biến sử dụng: tốc độ gió; la bàn -          Dải đo: phụ thuộc vào dải cảm biến được sử dụng -          Độ phân giải: 1 mph 1 ft/min 0.1 km/h 0.1 m/s 0.1 knots -          Độ chính xác: 7.1% |