| Khoảng đo gió | 
            
             Từ 0.15 … 30 m/s  (đơn vị đo: m/s, fpm, km/h) 
             | 
        
        
            | 
             Độ chính xác 
             | 
            Từ 0.15 … 3 m/s: ±3% giá trị ±0.05 m/s 
            Từ 3.1 … 30 m/s: ±3% giá trị ±0.2 m/s 
             | 
        
        
            | 
             Độ phân giải 
             | 
            Từ: 0.15 … 3 m/s : 0.01 m/s 
            Từ 3.1 … 30 m/s : 0.1 m/s 
             | 
        
        
            | 
             Khoảng đo lưu lượng khí 
             | 
            
             Từ 0 … 99 999 m³/h (đơn vị đo: m³/h, cfm, l/s, m³/s) 
             | 
        
        
            | 
             Độ chính xác 
             | 
            
             ±3% giá trị ±0.03 * area (cm²) 
             | 
        
        
            | 
             Độ phân giải 
             | 
            
             1 m³/h 
             | 
        
        
            | 
             Khoảng đo nhiệt độ 
             | 
            
             Từ -20 … +80°C 
             | 
        
        
            | 
             Độ chính xác 
             | 
            
             ±0.3% giá trị ±0.25 °C 
             | 
        
        
            | 
             Độ phân giải 
             | 
            
             0.1 °C 
             | 
        
        
            | 
             Hiển thị 
             | 
            
             4 dòng, màn hình LCD. Kích thước 50 x 36 mm 
             | 
        
        
            | 
               
             | 
            
             2 dòng 5 số với 7 phân đoạn (giá trị) 
             | 
        
        
            | 
               
             | 
            
             2 dòng 5 số với 16 phân đoạn (đơn vị) 
             | 
        
        
            | 
             Đầu đo 
             | 
            Model: VT110 đầu đo hotwire bằng thép không gỉ 
            Model: VT115 đầu đo hotwire cong 90o 
             | 
        
        
            | 
             Dây cáp 
             | 
            
             Dài 2 mét 
             | 
        
        
            | 
             Vật liệu 
             | 
            
             ABS, cấp độ bảo vệ IP54 
             | 
        
        
            | 
             Phím bấm 
             | 
            
             Với 5 phím bấm 
             | 
        
        
            | 
             Tiêu chuẩn 
             | 
            
             EMC2004/108/CE và EN 61010-1 
             | 
        
        
            | 
             Nguồn điện 
             | 
            
             4 pin AAA 1.5V 
             | 
        
        
            | 
             Điều kiện hoạt động 
             | 
            
             Từ 0 đến 50°C 
             | 
        
        
            | 
             Điều kiện bảo quản 
             | 
            
             Từ -20 đến 80°C 
             | 
        
        
            | 
             Tự động tắt khi không hoạt động 
             | 
            
             Có thế điều chỉnh từ 0 đến 120 phút 
             | 
        
        
            | 
             Trọng lượng 
             | 
            
             250 gam 
             |