- Kết nối: đầu kết nối 2 mini-DIN SMART-2014 và 1 cổng kết nối micro-USB dùng để sạc hoặc kết nối với PC 
- Nguồn: Pin Lithium-Ion 
- Bộ nhớ: lên đến 1000 dataset của 20000 điểm đo 
- Điều kiện nhiệt độ hoạt động: từ 0 … +50 °C 
- Điều kiện nhiệt độ lưu trữ: từ -20 … +80 °C 
- Tự động tắt: Có thể điều chỉnh từ 15 đến 120 phút. 
- Khối lượng: 485 g 
- Tiêu chuẩn châu âu: EMC 2004/108/CE and EN 61010-1 directives 
- Ngôn ngữ: French, English, Dutch, German, Italian, Portuguese, Swedish, Norwegian, Finn, Danish, Chinese, Japanese 
- Vật liệu: Nhựa ABS/PC và vật liệu đàn hồi 
- Cấp độ bảo vệ: IP54 
- Màn hình hiển thị: LCD 120 x 160 px ; 
- Kích thước: 58 x 76 mm, 
- Có đèn nền 
- Bàn phím: với 10 phím bấm  
- Kích thước: 204 x 63 x 104 mm 
 Thông số đo áp suất: 
    
        
            | 
             Mô-đun đo áp suất 
             | 
            
             Giá trị đo 
             | 
            
             Khoảng đo 
             | 
            
             Độ chính xác 
             | 
            
             Độ phân giải 
             | 
            
             Quá áp cho phép 
             | 
         
        
            | 
             MPR 500 
             | 
            
             Pa, mmH2O, In WG, mbar, hPa, mmHg, daPa, kPa 
             | 
            
             Từ 0 … ±500 Pa 
             | 
            
             Từ -100 to +100 Pa: ±0.2% giá trị đọc ±0.8 Pa Ngoài khoảng: ±0.2% giá trị đọc ±1.5 Pa 
             | 
            
             Từ -100 to +100 Pa: 0.1 Pa 
            Còn lại : 1 Pa 
             | 
            
             250 mbar 
             | 
         
        
            | 
             MPR 2500 
             | 
            
             Từ 0 … ±2500 Pa 
             | 
            
             ±0.2% giá trị đọc ±2 Pa 
             | 
            
             1 Pa 
             | 
            
             500 mbar 
             | 
         
        
            | 
             MPR 10000 
             | 
            
             Từ 0 … ±10000 Pa 
             | 
            
             ±0.2% giá trị đọc ±10 Pa 
             | 
            
             1 Pa 
             | 
            
             1200 mbar 
             | 
         
        
            | 
             MPR 500M 
             | 
            
             mmH2O, In WG, mbar, hPa, mmHg, daPa, kPa, PSI 
             | 
            
             Từ 0 … ±500 mbar 
             | 
            
             ±0.2% giá trị đọc ±0.5 mbar 
             | 
            
             0.1 mbar 
             | 
            
             2 bar 
             | 
         
        
            | 
             MPR 2000M 
             | 
            
             bar, In WG, mbar, Pa, mmHg, kPa, PSI 
             | 
            
             Từ 0 … ±2000 mbar 
             | 
            
             ±0.2% giá trị đọc ±2 mbar 
             | 
            
             1 mbar 
             | 
            
             6 bar 
             | 
         
    
 
  
Thông số đo nhiệt độ với đầu đo kiểu K, J, T và kiểu S: 
    
        
            | 
             Giá trị đo 
             | 
            
             Khoảng đo 
             | 
            
             Độ chính xác 
             | 
            
             Độ phân giải 
             | 
         
        
            | 
             °C, °F 
             | 
            K : Từ -200 … +1300°C           J : Từ -100 … +750°C               
            T : Từ -200 … +400°C  
            S : Từ 0 … 1760°C  
             | 
            K, J, T: Từ -200 … 0°C: ±0.4°C ±0.3% giá trị đọc   
            Từ 0 … 1300°C: ±0.4°C 
              S: ±0.6°C 
             | 
            
             0.1 °C 
             | 
         
    
 
Thông số đo tốc độ gió, lưu lượng gió và nhiệt độ môi trường: 
    
        
            | 
             Đầu đo 
             | 
            
             Giá trị đo 
             | 
            
             Khoảng đo 
             | 
            
             Độ chính xác 
             | 
            
             Độ phân giải 
             | 
         
        
            | 
               
            Ống Pitot 
             | 
            
             Đo tốc độ gió 
             | 
            
             m/s, fpm, km/h, mph 
             | 
            
             Từ 2 … 5 m/s 
            Từ 5.1 … 100 m/s 
             | 
            
             ±0.3 m/s 
            ±0.5% of reading ±0.2 m/s 
             | 
            
             0.1 m/s 
             | 
         
        
            | 
             Đo lưu lượng gió 
             | 
            
             m3/h, cfm, l/s, m3/s 
             | 
            
             Từ 0 to 99999m3/h 
             | 
            
             ±0.2% of reading ±1% FS 
             | 
            
             1 m3/h 
             | 
         
        
            | 
             Debimo blades 
             | 
            
             Đo tốc độ gió 
             | 
            
             m/s, fpm, km/h, mph 
             | 
            
             Từ 4 … 20 m/s 
            Từ 21 … 100 m/s 
             | 
            
             ±0.3 m/s 
            ±1% of reading ±0.1 m/s 
             | 
            
             0.1 m/s 
             | 
         
        
            | 
             Đo lưu lượng gió 
             | 
            
             m3/h, cfm, l/s, m3/s 
             | 
            
             Từ 0 … 99999m3/h 
             | 
            
             ±0.2% of reading ±1% PE 
             | 
            
             1 m3/h 
             | 
         
        
            | 
             Đầu đo cánh quạt 
            Ø14 mm 
             | 
            
             Đo tốc độ gió 
             | 
            
             m/s, fpm, km/h 
             | 
            
             Từ 0 … 3 m/s 
             Từ 3.1 … 25 m/s 
             | 
            Từ 0.8 … 3 m/s : ±3% giá trị ±0.1m/s 
            Từ 3.1 … 25 m/s: ±1% giá trị ±0.3 m/s 
             | 
            
             0.1 m/s 
             | 
         
        
            | 
             Đo lưu lượng gió 
             | 
            
             m3/h, cfm, l/s, m3/s 
             | 
            
             Từ 0 … 99999 m3/h 
             | 
            
             ±3% giá trị ±0.03*diện tích đo (cm2 ) 
             | 
            
             1 m3/h 
             | 
         
        
            | 
             Đo nhiệt độ 
             | 
            
             °C, °F 
             | 
            
             Từ -20 … +80°C 
             | 
            
             ±0.4% of reading ±0.3°C 
             | 
            
             0.1°C 
             | 
         
        
            | 
             Đầu đo cánh quạt 
            Ø70 mm 
             | 
            
             Đo tốc độ gió 
             | 
            
             m/s, fpm, km/h 
             | 
            Từ 0 … 3 m/s 
               
            Từ 3.1 … 35 m/s 
             | 
            Từ 0.4 … 3 m/s : ±3% giá trị ±0.1m/s 
            Từ 3.1 … 35 m/s: ±1% giá trị ±0.3 m/s 
             | 
            
             0.1 m/s 
             | 
         
        
            | 
             Đo lưu lượng gió 
             | 
            
             m3/h, cfm, l/s, m3/s 
             | 
            
             Từ 0 … 99999 m3/h 
             | 
            
             ±3% giá trị ±0.03*diện tích đo (cm2 ) 
             | 
            
             1 m3/h 
             | 
         
        
            | 
             Đo nhiệt độ 
             | 
            
             °C, °F 
             | 
            
             Từ -20 … +80°C 
             | 
            
             ±0.4% of reading ±0.3°C 
             | 
            
             0.1°C 
             | 
         
        
            | 
             Đầu đo cánh quạt 
            Ø100 mm 
             | 
            
             Đo tốc độ gió 
             | 
            
             m/s, fpm, km/h 
             | 
            Từ 0 … 3 m/s 
               
            Từ 3.1 … 35 m/s 
             | 
            Từ 0.4 … 3 m/s : ±3% giá trị ±0.1m/s 
            Từ 3.1 … 35 m/s: ±1% giá trị ±0.3 m/s 
             | 
            
             0.1 m/s 
             | 
         
        
            | 
             Đo lưu lượng gió 
             | 
            
             m3/h, cfm, l/s, m3/s 
             | 
            
             Từ 0 … 99999 m3/h 
             | 
            
             ±3% giá trị ±0.03*diện tích đo (cm2 ) 
             | 
            
             1 m3/h 
             | 
         
        
            | 
             Đo nhiệt độ 
             | 
            
             °C, °F 
             | 
            
             Từ -20 … +80°C 
             | 
            
             ±0.4% of reading ±0.3°C 
             | 
            
             0.1°C 
             | 
         
        
            | 
             Đầu đo dây nhiệt (hotwire) 
              
             | 
            
             Đo tốc độ gió 
             | 
            
             m/s, fpm, km/h 
             | 
            
             Từ 0.15 … 1 m/s 
            Từ 0.15 … 3 m/s 
            Từ 3.1 … 30 m/s 
             | 
            ± 2% of reading ± 0.03 m/s**     
            ± 3% of reading ± 0.03 m/s      
            ± 3% of reading ± 0.1 m/s 
             | 
            
             0.01  m/s 
            0.1 m/s 
             | 
         
        
            | 
             Đo lưu lượng gió 
             | 
            
             m3/h, cfm, l/s, m3/s 
             | 
            
             Từ 0 … 99999 m3/h 
             | 
            
             ±3% giá trị ±0.03*diện tích đo (cm2 ) 
             | 
            
             1 m3/h 
             | 
         
        
            | 
             Đo nhiệt độ 
             | 
            
             °C, °F 
             | 
            
             Từ -20 … +80°C 
             | 
            
             ±0.4% of reading ±0.3°C 
             | 
            
             0.1°C 
             
             
             | 
         
    
 
 
  
                             |