| 
             Model 
             | 
            
             XP-3160 
             | 
         
        
            | 
             Loại khí đo 
             | 
            
             CH4, C3H8, C4H10, Ethanol, H2, Acetylene, Toluene, 0-xylene, Benzene, CO2… (vui lòng mô tả loại khí cần đo). 
             | 
         
        
            | 
             Nguyên tắc đo 
             | 
            
             Cảm biến đốt nóng chất xúc tác. 
             | 
         
        
            | 
             Phương pháp lấy mẫu 
             | 
            
             Chiết mẫu 
             | 
         
        
            | 
             Dãy đo 
             | 
            
             0-5,000ppm hoặc 0-10,000ppm. 
             | 
         
        
            | 
             Độ chính xác 
            (Dưới điều kiện xác định) 
             | 
            
             Dãy đo cao: ±5% 
            Dãy đo thấp: ±10% 
             | 
         
        
            | 
             Dãy đo thấp: ±10% 
            Dãy đo thấp: ±10% 
             | 
         
        
            | 
             Giới hạn báo động 
             | 
            
             250 hoặc 500ppm. 
             | 
         
        
            | 
             Hiển thị 
             | 
            
             Màn hình LCD (với đèn nền).  Hiển thị số : 
            0-500ppm hoặc 0-10,000ppm. 
            Thanh hiển thị số: tự động chuyển đổi giữa hai mức hiển thị. 
            0-500ppm hoặc 0-1,000ppm (Thấp) 
            0-5,000ppm hoặc 0-10,000ppm (Cao) 
             | 
         
        
            | 
             Tín hiệu báo động 
             | 
            
             Báo động khí: Còi báo, đèn đỏ nháy 
            Báo lỗi: Còi báo, đèn đỏ nháy, thể hiện trên màn hình LCD. 
             | 
         
        
            | 
             Thiết kế phòng nổ 
             | 
            
             Exibd II BT3 
             | 
         
        
            | 
             Nhiệt độ hoạt động 
             | 
            
             -20*C đến 50*C 
             | 
         
        
            | 
             Nguồn điện 
             | 
            
             4xAA - Pin khô Alkaline 
             | 
         
        
            | 
             Thời gian hoạt động 
             | 
            
             đến 20 giờ 
             | 
         
        
            | 
             Kích thước (WxHxD) 
             | 
            
             82x162x36mm 
             | 
         
        
            | 
             Trọng lượng 
             | 
            
             ~ 450g (Không bao gồm pin) 
             | 
         
        
            | 
             Phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm theo máy 
             | 
            
             Bao da mềm, Ống dẫn mẫu khí với đầu lấy mẫu 
            1m, 4 pin AA alkaline khô, giấy lọc khí 
             | 
         
        
            | 
             Phụ kiện lựa chọn thêm: 
             | 
            
             2-30m ống dẫn lấy mẫu khí, đầu pha loãng khí, phần mềm tải dữ liệu (đĩa phần mềm CD và cáp USB). 
             | 
         
    
 
 
  
                             |