Máy đo độ cứng Knoop/Vicker
Model : KL4
Hãng sản xuất : Willson
Đặc điểm máy đo độ cứng Knoop/Vickers KL4
• Camera kỹ thuật số 5 megapixel
• Camera quan sát tổng thể 5 megapixel
• Tự động đo lường hình ảnh vết đo
• 
Máy đo độ cứng có khả năng tự động lấy nét
• Hệ thống đèn LED sáng
• Tốc độ chu trình đo nhanh nhất trong công nghiệp
• Hệ thu phóng cho độ phóng đại rộng
• Chương trình kiểm tra trên nền Window giúp xuất dữ liệu đo
Thông số kỹ thuật máy đo độ cứng Knoop/Vickers KL4
    
        
            | 
             Thang độ cứng 
             | 
            
             HV0,1; HV0,3; HV0,5; HV1; HV2; HV3; HV5; HV10; HBW1/5; HBW1/10; HK0,1; HK0,3; HK0,5; HK1; HK2; HKV3; HK5; HK10; 
             | 
        
        
            | 
             Tải trọng 
             | 
            
             100 gf (0.98 N) - 10 kgf (98 N) 
             | 
        
        
            | 
             Lực tải 
             | 
            
             Lực tải bằng lò xo điều chỉnh 
             | 
        
        
            | 
             Thời gian giữ tải 
             | 
            
             1 - 99 giây 
             | 
        
        
            | 
             Kích thước máy 
            (L x W x H) 
             | 
            
             550 mm (21.65 in) x 270 mm (10.62 in) x 760 mm (29.92 in) 
             | 
        
        
            | 
             Khả năng kiểm tra theo chiều dọc 
             | 
            
             150 mm (5.90 in) với hệ điều chỉnh thủ công 
            115 mm (4.52 in) với hệ động cơ tích hợp 
             | 
        
        
            | 
             Khối lượng tịnh 
             | 
            
             70 kg (154 lbs) 
             | 
        
        
            | 
             Nguồn điện 
             | 
            
             230V / 50-60Hz 
             | 
        
        
            | 
             Nhiệt độ vận hành 
             | 
            
             10° to 40° C 
             | 
        
        
            | 
             Độ ẩm 
             | 
            
             Lớn nhất 80% 
             | 
        
        
            | 
             Xuất dữ liệu 
             | 
            
             Định dạng ASCII 
             | 
        
        
            | 
             Đặc tính vận hành 
             | 
            
             Vận hành bằng tay 
            Vận hành bán tự động 
            Vận hành hoàn toàn tự động 
             |