| 
             Khoảng đo bức xạ 
             | 
            
             Từ 1 W/m2 … 1300 W/m2 
             | 
         
        
            | 
             Khoảng đo năng lượng tiếp xúc 
             | 
            
             Từ 1 Wh/m2 …. 500 kWh/m2 
             | 
         
        
            | 
             Tần số 
             | 
            
             2/s 
             | 
         
        
            | 
             Độ chính xác 
             | 
            
             5% kết quả đo 
             | 
         
        
            | 
             Tính toán tần số W/m2 
             | 
            
             1/phút (trung bình trên 60 giây) 
             | 
         
        
            | 
             Khả năng lưu trữ 
             | 
            
             31 ngày, 44640 giá trị điểm lưu trữ 
             | 
         
        
            | 
             Tải dữ liệu nhanh 
             | 
            
             1000 giá trị/giây 
             | 
         
        
            | 
             Phát hiện 
             | 
            
             Ngoài phạm vi và sensor mặc định 
             | 
         
        
            | 
             Điều kiện hoạt động 
             | 
            
             Từ -10°C … +50°C 
             | 
         
        
            | 
             Điều kiện bảo quản 
             | 
            
             Từ -10°C … +50°C 
             | 
         
        
            | 
             Kích thước 
             | 
            
             58 x 120 x 33 mm 
             | 
         
        
            | 
             Hoạt động 
             | 
            
             Khi sử dụng bộ nguồn adaptor, thiết bị có thể hoạt động liên tục hơn 72 giờ 
             | 
         
        
            | 
             Nguồn điện 
             | 
            
             Pin AAA LR3 
             | 
         
        
            | 
             Đầu đo (Solar cell) 
             | 
            
               
             | 
         
        
            | 
             Khoảng phổ 
             | 
            
             Từ 400 …. 1100 nm 
             | 
         
        
            | 
             Độ nhạy 
             | 
            
             100mv for 1000W/m2 
             | 
         
        
            | 
             Phản hồi trong cosine 
             | 
            
             Đúng đến 80o 
             | 
         
        
            | 
             Hệ số nhiệt độ 
             | 
            
             +0,1%/°C 
             | 
         
        
            | 
             Vùng hiệu lực 
             | 
            
             1cm2 
             | 
         
        
            | 
             Điều kiện hoạt động 
             | 
            
             Từ -30°C … +60°C 
             | 
         
        
            | 
             Độ ẩm phụ thuộc 
             | 
            
             100%RH 
             | 
         
        
            | 
             Hiệu suất UV 
             | 
            
             Tốt (với bộ lọc PMMA) 
             | 
         
        
            | 
             Chế độ 
             | 
            
             Quang điện 
             | 
         
        
            | 
             Chất liệu 
             | 
            
             polycristallin silicon 
             | 
         
        
            | 
             Trọng lượng cell 
             | 
            
             60gam 
             | 
         
        
            | 
             Kích thước cell 
             | 
            
             30 x 32 mm 
             | 
         
        
            | 
             Chiều dài cáp 
             | 
            
             1,25 m 
             | 
         
    
 
 
  
                             |