| 
             Mẫu 
             | 
            
             Loại khối đơn 
             | 
            
             LK-G5001V 
             | 
            
             LK-G5001PV 
             | 
            
             LK-HA100 
             | 
        
        
            | 
             Loại 
             | 
            
             Loại khối đơn, Bộ điều khiển chính 
             | 
            
             Khối mở rộng đầu 
             | 
        
        
            | 
             Khả năng tương thích của đầu 
             | 
            
             Có thể tương thích 
             | 
        
        
            | 
             Số lượng cảm biến có thể kết nối 
             | 
            
             2 
             | 
            
             1 
             | 
        
        
            | 
             Giao diện màn hình hiển thị 
             | 
            
             Cổng màn hình hiển thị 
             | 
            
             Cả khối hiển thị (LK-HD500) lẫn bảng điều khiển chạm chuyên dụng (LK-HD1001) có thể được kết nối 
             | 
            
             ― 
             | 
        
        
            | 
             Đèn LED chỉ thị 
             | 
            
             LASER BẬT 
             | 
            
             NGUỒN ĐIỆN BẬT, ĐỘ ỔN ĐỊNH, SÁNG, TỐI 
             | 
        
        
            | 
             Khối đầu cuối 
             | 
            
             Ngõ ra điện áp Analog 
             | 
            
             Ngõ ra ±10 V, Trở kháng ngõ ra 100 Ω 
             | 
        
        
            | 
             Dòng điện ngõ ra Analog 
             | 
            
             4 đến 20 mA, trở kháng tải tối đa: 350 Ω 
             | 
        
        
            | 
             Số ngõ ra Analog 
             | 
            
             2 
             | 
            
             1 
             | 
        
        
            | 
             Ngõ vào hẹn giờ 
             | 
            
             Không có điện áp ngõ vào*1 
             | 
            
             Điện áp ngõ vào*1 
             | 
            
             Không áp dụng*1 
             | 
        
        
            | 
             Ngõ vào cài đặt lại 
             | 
        
        
            | 
             Ngõ vào điểm 0 - tự động 
             | 
        
        
            | 
             Ngõ vào điều khiển laser 
             | 
            
             Không có điện áp ngõ vào*2 
             | 
            
             Điện áp ngõ vào*2 
             | 
            
             Không áp dụng*2 
             | 
        
        
            | 
             Ngõ vào laser từ xa 
             | 
            
             Không có điện áp ngõ vào 
             | 
            
             Không áp dụng 
             | 
        
        
            | 
             Ngõ ra đèn báo 
             | 
            
             Ngõ ra NPN cực thu để hở 
             | 
            
             Ngõ ra PNP cực thu để hở 
             | 
        
        
            | 
             Tổng ngõ ra phán đoán 
             | 
        
        
            | 
             Đầu nối mở rộng 
             | 
            
             Ngõ vào hẹn giờ 
             | 
            
             Không có điện áp ngõ vào 
             | 
            
             Điện áp ngõ vào 
             | 
        
        
            | 
             Ngõ vào cài đặt lại 
             | 
        
        
            | 
             Ngõ vào điểm 0 - tự động 
             | 
        
        
            | 
             Ngõ vào chuyển mạch chương trình 
             | 
        
        
            | 
             Ngõ vào lựa chọn nhị phân 
             | 
        
        
            | 
             Ngõ ra đèn báo 
             | 
            
             Ngõ ra NPN cực thu để hở 
             | 
            
             Ngõ ra PNP cực thu để hở 
             | 
        
        
            | 
             Bộ so sánh ngõ ra 
             | 
        
        
            | 
             Ngõ ra nhị phân 
             | 
        
        
            | 
             Giao diện RS-232C 
             | 
            
             Tốc độ baud (tốc độ truyền): 9600 đến 115200 bps 
            Chiều dài dữ liệu: Độ dài bit ngừng 8 bit: Chẵn lẻ 1 bit: Không/chẵn/lẻ 
             | 
            
             ― 
             | 
        
        
            | 
             Giao diện USB 
             | 
            
             USB 2.0 phù hợp tốc độ cao*3 
             | 
        
        
            | 
             Giao diện Ethernet 
             | 
            
             100Base-TX/10Base-T*4 
             | 
            
             Không áp dụng*4 
             | 
        
        
            | 
             Đầu nối khối mỏ rộng đầu 
             | 
            
             Có thể kết nối đến 10 khối mở rộng đầu với một bộ điều khiển chính 
             | 
        
        
            | 
             Đầu nối khối mở rộng 
             | 
            
             Khối CC-Link (LK-CC100) va khối DeviceNet™ (LK-DN100) đều có thể được kết nối 
             | 
            
             ― 
             | 
        
        
            | 
             Định mức 
             | 
            
             Điện áp nguồn 
             | 
            
             24 VDC ±10% 
             | 
            
             24 VDC ±10% (Được cung cấp từ bộ điều khiển) 
             | 
        
        
            | 
             Khả năng chống chịu với 
            môi trường 
             | 
            
             Nhiệt độ xung quanh khi vận hành 
             | 
            
             Khi kết nối từ một khối mở rộng đầu trở xuống: 0 đến 50°C 
            Khi kết nối hai khối mở rộng đầu trở lên: 0 đến 40°C 
             | 
        
        
            | 
             Độ ẩm tương đối 
             | 
            
             35 đến 85% RH (không ngưng tụ) 
             | 
        
        
            | 
             Khối lượng 
             | 
            
             Xấp xỉ 600 g 
             | 
            
             Xấp xỉ 300 g 
             |