| 
             Mẫu 
             | 
            
             Đầu cảm biến 
             | 
            
             EX-305V 
             | 
            
             EX-110V 
             | 
            
             EX-416V 
             | 
            
             EX-422V 
             | 
            
             EX-614V 
             | 
        
        
            | 
             Bộ điều khiển 
             | 
            
             PNP 
             | 
            
             EX-V01P 
             | 
            
             EX-V02P 
             | 
            
             EX-V05P 
             | 
            
             EX-V10P 
             | 
            
             EX-V64P 
             | 
        
        
             | 
            
             NPN: Cực đại 100 mA (tối đa 40 V)/ 
             | 
        
        
            | 
             PNP: Cực đại 100 mA (tối đa 30 V), Điện áp dư: Tối đa 1 V (Thường mở) 
             | 
        
        
            | 
             NPN: Cực đại 100 mA (tối đa 40 V) 
             | 
        
        
            | 
             PNP: Cực đại 100 mA (tối đa 30 V), Điện áp dư: Tối đa 1 V (Thường đóng) 
             | 
        
        
            | 
             Hình dạng 
             | 
            
             ø5,4 x 18 mm Trụ tròn 
             | 
            
             M10 x 18 mm Dạng ren (sợi quang hình ren) 
             | 
            
             ø14,5 x 20 mm Trụ tròn, dạng ren (sợi quang hình ren) 
             | 
            
             ø22 x 35 mm Trụ tròn, dạng ren (sợi quang hình ren) 
             | 
            
             14 x 30 x 4,8 mm Tiết diện mỏng 
             | 
        
        
            | 
             Phạm vi đo 
             | 
            
             0 đến 1 mm 
             | 
            
             0 đến 2 mm 
             | 
            
             0 đến 5 mm 
             | 
            
             0 đến 10 mm 
             | 
            
             0 đến 4 mm 
             | 
        
        
            | 
             Hệ thống chuyển đổi A/D 
             | 
             | 
            
             ― 
             | 
        
        
            | 
             Phạm vi hiển thị 
             | 
            
             19999 đến +19999 
             | 
        
        
            | 
             Tuyến tính 
             | 
            
             ±0,3% của F.S. 
             | 
        
        
            | 
             Độ phân giải (Số đo trung bình: 64) 
             | 
            
             0.4μm 
             | 
            
             1μm 
             | 
            
             2μm 
             | 
            
             1μm 
             | 
        
        
            | 
             Tốc độ lấy mẫu 
             | 
            
             Tối đa 40000 mẫu/giây*1 
             | 
        
        
            | 
             Tỷ lệ màn hình hiển thị 
             | 
            
             20/s 
             | 
        
        
            | 
             Phương pháp điều 
            khiển ánh sáng 
             | 
            
             Đèn LED 7 đoạn, 2 màu 
             | 
        
        
            | 
             Đèn báo vượt phạm vi 
             | 
            
             ±FFFF được hiển thị. 
             | 
        
        
            | 
             Ngõ vào điều khiển 
             | 
            
             NPN 
             | 
            
             - 
             | 
        
        
            | 
             PNP 
             | 
        
        
             | 
            
             Cài đặt nâng lên/hạ xuống 2-mức x 4 mẫu (có thể lựa chọn) 
             | 
        
        
            | 
             Ngõ ra điều khiển 
             | 
            
             Tín hiệu 
             | 
            
             NPN 
             | 
            
             NPN: Cực đại 100 mA (tối đa 40 V)/ 
             | 
        
        
            | 
             PNP 
             | 
            
             PNP: Cực đại 100 mA (tối đa 30 V), Điện áp dư: Tối đa 1 V (Thường mở) 
             | 
        
        
            | 
             Thời gian đáp ứng 
             | 
            
             0,075 ms (ở tốc độ tối đa) 
             | 
        
        
             | 
            
             60 ms 
             | 
        
        
            | 
             Ngõ ra điều khiển 
             | 
            
             Ngõ ra đèn báo 
             | 
            
             ― 
             | 
        
        
            | 
             Ngõ ra điện áp analog 
             | 
            
             Điện áp ngõ ra 
             | 
            
             ±5V 
             | 
        
        
            | 
             Ngõ ra analog 
             | 
            
             Trở kháng 
             | 
            
             100 Ω 
             | 
        
        
             | 
            
             0,075 ms (ở tốc độ tối đa) 
             | 
        
        
            | 
             Biến đổi nhiệt độ 
             | 
            
             0,07% của F.S./°C*2 
             | 
        
        
            | 
             Định mức 
             | 
            
             Dòng điện tiêu thụ 
             | 
            
             Cực đại 240 mA 
             | 
        
        
            | 
             Điện áp nguồn 
             | 
            
             Điện áp 24VDC±10% 
             | 
        
        
             | 
            
             -10 đến 60°C (không đóng băng) 
             | 
        
        
            | 
             0 đến 50°C 
             | 
        
        
            | 
             Khả năng chống chịu với 
            môi trường 
             | 
            
             Độ ẩm tương đối 
             | 
            
             35 đến 85% RH (không ngưng tụ) 
             | 
        
        
            | 
             Chống chịu rung 
             | 
            
             10-55 Hz, 1,5 mm biên độ kép theo các hướng X, Y, và Z, 2 giờ tương ứng 
             | 
        
        
            | 
             Khối lượng 
             | 
            
             Đầu cảm biến 
             | 
            
             Xấp xỉ 45 g (Gồm bu lông và dây cáp 3 m) 
             | 
            
             Xấp xỉ 55 g (gồm cáp 3-m) 
             | 
            
             Xấp xỉ 75 g (gồm cáp 3-m) 
             | 
            
             Xấp xỉ 200 g (gồm cáp 3-m) 
             | 
            
             Xấp xỉ 60 g (gồm cáp 3-m) 
             | 
        
        
            | 
             Bộ điều khiển 
             | 
            
             Xấp xỉ 235 g 
             |