Chiều dày vòng đệm (t) (mm)
12
 
Chiều dài ren trong đầu kích (k) (mm)
40
 
Khoảng cách từ bulong chìm đến tâm đáy kích (s) (mm)
135
 
Đường kính vòng đệm (o) (mm)
96
 
Bơm tay tương thích
TWA-2.3
 
Bơm điện tương thích
GH1
 
Trọng lượng ước chừng (kg)
38
 
Đường kính pittông (f) (mm)
100
 
Chiều dài ren ngoài đầu kích (j) (mm)
60
 
Kích thước cửa dẫn dầu (m)
NPT3/8
 
Bước ren trong đầu kích (b) (mm)
M78 x 2
 
Bước ren ngoài đầu kích (a) (mm)
M160 x 3
 
 
Chiều cao tĩnh (H) (mm)
335
 
Đường kính thân kích (D) (mm)
163
 
Đường kính xylanh (d) (mm)
130
 
Đường kính tâm rỗng (q) (mm)
55
 
Sức nâng (KN(tf))
600 (60)
 
Khoảng cách giữa đầu kích và đầu vòng đệm (g) (mm)
15
 
Diện tích bề mặt xylanh (cm2)
88.55
 
Khoảng cách từ đáy kích đến khớp nối (L) (mm)
22
 
Dung tích dầu (ml)
1330
 
Bước ren bulong chìm đáy kích (c) (mm)
4-M12 x 16L