| 
             Tên sản phẩm 
             | 
            
            Ống phát hiện khí nhanh Methyl Iodide
             | 
        
        
            | 
             Công thức hóa học 
             | 
            
             CH3I 
             | 
        
        
            | 
             Mã sản phẩm : NO. 230H 
             | 
        
        
            | 
             Thời gian lấy mẫu 
             | 
            
             1.5 phút cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu) 
             | 
        
        
            | 
             Giới hạn phát hiện nhỏ nhất 
             | 
            
             5 ppm 
             | 
        
        
            | 
             Thời gian bảo quản 
             | 
            
             2  năm 
             | 
        
        
            | 
             Điều kịện bảo quản 
             | 
            
             Bảo quản nơi tối và mát 
             | 
        
        
            | 
             Khoảng đo 
             | 
            
             100 tới 6000 ppm  với thể tích 200 ml 
             | 
        
        
            | 
             6000 tới 15000 ppm  với thể tích 100ml 
             | 
        
        
            | 
             15000 tới 34800 ppm với thể tích 50ml 
             | 
        
        
            | 
             100 tới 34800ppm khoảng đo toàn dải 
             | 
        
        
            | 
             Đóng gói 
             | 
            
             Hộp 10 ống 
             | 
        
        
            | 
             Mã sản phẩm : NO. 230 
             | 
        
        
            | 
             Thời gian lấy mẫu 
             | 
            
             1.5 phút cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu) 
             | 
        
        
            | 
             Giới hạn phát hiện nhỏ nhất 
             | 
            
             0.2 ppm 
             | 
        
        
            | 
             Thời gian bảo quản 
             | 
            
             2  năm 
             | 
        
        
            | 
             Điều kịện bảo quản 
             | 
            
             Bảo quản trong tủ lạnh ở 10oC hoặc thấp hơn 
             | 
        
        
            | 
             Khoảng đo 
             | 
            
             0.5 tới 1ppm với thể tích 400ml 
             | 
        
        
            | 
             1 tới 20ppm với thể tích 200ml 
             | 
        
        
            | 
             20 tới 46ppm  với thể tích 100ml 
             | 
        
        
            | 
             46 tới 108ppm  với thể tích 50ml 
             | 
        
        
            | 
             0.5 tới 108 ppm khoảng đo toàn dải 
             | 
        
        
            | 
             Đóng gói 
             | 
            
             Hộp 10 ống 
             |