| 
             Tên sản phẩm 
             | 
            
            Ống phát hiện khí Acetone
             | 
        
        
            | 
              Công thức hóa học 
             | 
            
              CH3COCH3 
             | 
        
        
            | 
              Mã sản phẩm : NO.151 
             | 
        
        
            | 
              Thời gian lấy mẫu 
             | 
            
              2 phút cho 100ml( 1 chu kỳ lấy mẫu) 
             | 
        
        
            | 
              Giới hạn phát hiện nhỏ nhất 
             | 
            
              0.003% 
             | 
        
        
            | 
              Thời gian bảo quản 
             | 
            
              3 năm 
             | 
        
        
            | 
              Điều kịện bảo quản  
             
             | 
            
              Bảo quản nơi mát và tối 
             | 
        
        
            | 
              Khoảng đo 
             | 
            
              0.05 tới 0.8% với thể tích 200ml 
             | 
        
        
            | 
              0.8 tới 2.0% với thể tích 100ml 
             | 
        
        
            | 
              0.05 tới 2.0% khoảng đo toàn dải 
             | 
        
        
            | 
              Đóng gói 
             | 
            
              Hộp 10 ống 
             | 
        
        
            | 
              Mã sản phẩm : NO.151L 
             | 
        
        
            | 
              Thời gian lấy mẫu 
             | 
            
              2 phút cho 100ml (1 chu kỳ lấy mẫu) 
             | 
        
        
            | 
              Giới hạn phát hiện nhỏ nhất 
             | 
            
              5ppm 
             | 
        
        
            | 
              Thời gian bảo quản 
             | 
            
             2 năm 
             | 
        
        
            | 
              Điều kiện bảo quản 
             | 
            
              Bảo quản trong tủ lạnh ở nhiệt độ 10 oC hoặc thấp hơn 
             | 
        
        
            | 
              Khoảng đo 
             | 
            
              50 tới 4000 ppm với thể tích 200ml 
             | 
        
        
            | 
              4000 tới 12000 ppm với thể tích 100ml 
             | 
        
        
            | 
              50 tới 12000 ppm khoảng đo toàn dải 
             | 
        
        
            | 
              Đóng gói 
             | 
            
              Hộp 10 ống 
             |