| Thông số kỹ thuật |
| Đo dòng điện |
| Dải đo: |
0-1 A AC hoặc DC |
| Độ phân giải: |
1 mA |
| Độ chính xác: |
0,2% + 2 LSD (DC) |
|
|
| Dải đo: |
0-30 mA |
| Độ phân giải: |
0,001 mA |
| Độ chính xác: |
0,05% + 2 LSD |
|
| Nguồn dòng điện |
| Dải đo: |
0-20 mA hoặc 4-20 mA |
| Độ phân giải: |
0,05% nhịp |
| Khả năng truyền dẫn: |
Phù hợp 24 V hoặc 1200 Ω @ 20 mA |
|
| Tần số |
|
đến 19,999 kHz, 0,005% + 1 LSD |
|
| Tính thông mạch |
|
Kêu bíp đối với điện trở < 100 Ω |
|
| Đo điện áp |
| Dải đo: |
0-1000 V AC (true-rms) hoặc DC |
| Độ phân giải: |
0,1 mV đến 1,0 V |
| Độ chính xác: |
0,1% Rdg + 1 LSD (VDC) |
|
| Đo điện trở |
|
| Kiểm tra đi-ốt |
|
2,0 V thể hiện độ sụt áp đi-ốt |
|
| Hiển thị dòng điện và % nhịp |
|
| Thay đổi bước, độ dốc tự động |
|
| Thông số kỹ thuật về môi trường |
| Nhiệt độ vận hành |
|
| Nhiệt độ bảo quản |
|
| Độ ẩm (Không bao gồm phần ngưng tụ) |
|
95% lên tới 30 ºC |
|
75% lên tới 40 ºC |
|
45% lên tới 50 ºC |
|
35% lên tới 55 ºC |
|
| Hệ số nhiệt độ |
|
0,05 x (độ chính xác chỉ định) trên ºC (đối với nhiệt độ < 18 ºC hoặc > 28 ºC) |
|
|