| Độ chính xác khi đo |
| Điện áp một chiều |
| 30,000 V |
0,01%+ 2 mV (hiển thị trên) |
| 20,000 V |
0,01%+ 2 mV (hiển thị dưới) |
| 90,00 mV |
0,01%+ 10μV |
| -10,00 mV đến 75,00 mV |
0,025 % + 1 count (qua đầu nối TC) |
|
| Dòng điện một chiều |
|
| Điện trở |
| 0,0 đến 4000,0 Ω |
+/- 0,015% |
|
| Tần số |
| 2,0 đến 1000,0 CPM |
0,05 % + 0,1 cpm |
| Từ 1,0 đến 1000,0 Hz |
0,05 % + 0,1 Hz |
| Từ 1,00 đến 15,00 kHz |
0,05 % + 0,01 kHz |
| Độ nhạy |
Tối thiểu 1 V đỉnh-đỉnh |
|
| Áp suất |
| Độ chính xác |
từ 0,025% trong dải đo bằng bất kỳ mô-đun nào trong số 29 mô-đun áp suất. |
|
(để biết thông số kỹ thuật chi tiết, hãy xem mô-đun áp suất trong các tùy chọn và phụ kiện) |
|
Các mô-đun hiện có để đo áp suất chênh áp, theo đồng hồ đo, chân không, tuyệt đối, kép và cao. |
|
| Độ chính xác nguồn phát tín hiệu |
| Điện áp một chiều |
| 100,00 mV |
0,01%+10 μV |
| 20,000 V |
0,01%+2 mV |
| -10,00 mV đến 75,00 mV |
0,025 % + 1 count (qua đầu nối TC) |
|
| Dòng điện một chiều |
| 24,000 mA (Nguồn phát tín hiệu) |
0,01%+ 2 μA |
| 24,000 mA (Mô phỏng) |
0,01%+ 2 μA |
|
| Điện trở |
| Dải đo, độ chính xác (Phần trăm số ghi + sàn) và dòng điện kích thích |
5 đến 400 Ω, 0,015% + 0,1 Ω, 0,1 đến 0,5mA |
|
5 đến 400 Ω, 0,015% + 0,05 Ω, 0,5 đến 3mA |
|
400 đến 1500 Ω, 0,015% + 0,5 Ω, 0,05 đến 0,8 mA |
|
1500 đến 4000 Ω, 0,015% + 0,5 Ω, 0,05 đến 0,4 mA |
|
| Tần số |
| 2,0 đến 1000,0 CPM |
0,05% |
| Từ 1,0 đến 1000,0 Hz |
0,05% |
| Từ 1,0 đến 10,0 kHz |
0,25% |
| Từ 10,0 đến 15,0 kHz |
0,5% |
| Dạng sóng: |
5 V sóng vuông đỉnh-đỉnh, -0,1 V độ trôi dạt |
|
|