| Thông số kỹ thuật |
| Điện áp DC |
| Độ chính xác |
0,025 % |
| Dải đo và độ phân giải |
50,000 mV, 500,00 mV, 5,0000 V, 50,000 V, 500,00 V, 1000,0 V |
|
| Điện áp AC |
| Độ chính xác |
0,4 % (hiệu dụng thực) |
| Dải đo và độ phân giải |
50,000 mV, 500,00 mV, 5,0000 V, 50,000 V, 500,00 V, 1000,0 V |
|
| Dòng điện DC |
| Độ chính xác |
0,06 % |
| Dải đo và độ phân giải |
500,00 µA, 5000,0 µA, 50,000 mA, 400,00 mA, 5,0000 A, 10,000 A |
|
| Dòng điện AC |
| Độ chính xác |
0,61 % (hiệu dụng thực) |
| Dải đo và độ phân giải |
500,00 µA, 5000,0 µA, 50,000 mA, 400,00 mA, 5,0000 A, 10,000 A |
|
| Nhiệt độ (không bao gồm đầu dò) |
| Độ chính xác |
1,0 % |
| Dải đo và độ phân giải |
-200,0 °C đến 1350,0 °C (-328,0 °F đến 2462,0 °F) |
|
| Điện trở |
| Độ chính xác |
0,05 % |
| Dải đo và độ phân giải |
50,000 Ω, 500,00 Ω, 5,0000 kΩ, 50,000 kΩ, 500,00 kΩ, 5,0000 MΩ, 50,00 MΩ, 500,0 MΩ |
|
| Điện trở 10 50 Ω (kết nối 2 dây) |
| Độ chính xác |
0,15 % + 20 |
| Dải đo và độ phân giải |
50,000 Ω |
|
| Điện dung |
| Độ chính xác |
1,0 % |
| Dải đo và độ phân giải |
1,000 nF, 10,00 nF 100,0 nF, 1,000 µF, 10,00 µF, 100,0 µF, 1000 µF, 10,00 mF, 100,00 mF Ω |
|
| Tần số |
| Độ chính xác |
0,005% + 5 |
| Dải đo và độ phân giải |
99,999 Hz, 999,99 Hz, 9,9999 kHz, 99,999 kHz, 999,99 kHz |
|
| Chức năng/đặc điểm bổ sung |
| Hiển thị nhiều nội dung trên màn hình |
Có |
| Dải tần của dòng điện AC hiệu dụng thực |
100 kHz |
| DBV/dBm |
Có |
| Độ phân giải điện áp mV của dòng ac |
1 μV |
| Dải đo Megohm |
Lên tới 500 M |
| Độ dẫn điện |
50,00nS |
| Âm báo thông mạch |
Có |
| Tiếp cận pin/cầu chì |
Pin/cầu chì |
| Giá trị cực đại |
250 μS |
| Đồng hồ đo thời gian chạy |
Có |
| Đồng hồ thời gian ngày |
Có |
| Tối thiểu-Tối đa-Trung bình |
Có |
| Tần số |
Có |
| Chu trình hoạt động |
0,01 % đến 99,99 % |
| Độ rộng xung |
0,025 ms, 0,25 ms, 2,5 ms, 1250,0 ms |
| Giữ |
Có |
| Cổng giao tiếp cách ly quang |
Có |
| Giữ màn hình tự động (Auto/Touch Hold) |
Có |
| Bộ nhớ đọc |
Có |
| Ghi vào máy tính |
Có |
| Ghi thời gian/sự kiện |
Có |
| Bộ nhớ ghi |
Lên tới 10.000 số đo |
| Điện trở thấp Ohm |
0,001 Ω đến 50,000 Ω, nguồn 10 mA |
| Trở kháng thấp LoZ |
Có |
| Bộ lọc thông thấp |
Có |
|
|