| Thông số kỹ thuật về độ chính xác cơ bản |
| Thông số kỹ thuật về độ chính xác được hiển thị dưới dạng +/- (% số đo + số digits) |
| Điện áp DC |
| • |
Dải đo từ 0,1 mV đến 1000 V |
| • |
Độ chính xác ±0,05 % + 1 |
|
| Điện áp AC |
| • |
Dải đo: từ 0,1 mV đến 1000 V |
| • |
Độ chính xác: ±0,7 % +4 |
|
| Dòng điện DC |
| • |
Dải đo: 0,1 μA đến 10 A |
| • |
Độ chính xác: ±0,2 % + 4 |
|
| Dòng điện AC |
| • |
Dải đo: 0,1 μA đến 10 A |
| • |
Độ chính xác: ±1,0 % + 2 |
|
| Điện trở |
| • |
Dải đo: từ 0,1 Ω đến 50 MΩ |
| • |
Độ chính xác ±(0,2 % + 1) |
|
| Độ dẫn điện |
| • |
Dải đo: 60,00 nS |
| • |
Độ chính xác: ± (1,0 % + 10) |
|
| Kiểm tra đi-ốt |
| • |
Dải đo: 2,0 V |
| • |
Độ chính xác: ± (2,0 % + 1) |
|
| Chu trình hoạt động |
| • |
Dải đo: 0,0 % đến 99,9 % |
| • |
Độ chính xác: Trong phạm vi ±(0,2 % trên kHz + 0,1 %) trong thời gian tăng <1 µs |
|
| Hiển thị counts |
| • |
6000 counts/19.999 counts trong chế độ độ phân giải cao |
|
| Điện dung |
| • |
Dải đo: 10 nF đến 9999 μF |
| • |
Độ chính xác: ± (1,0 % + 2) |
|
| Tần số |
| • |
Dải đo: 0,5 Hz đến 199,99 kHz |
| • |
Độ chính xác: ± (0,005 % + 1) |
|
| Nhiệt độ |
| • |
Dải đo: -200 °C đến +1090 °C (-328 °F đến +1994 °F) |
| • |
Độ chính xác: ± (1,0 % + 10) °C [± (1,0 % + 10) °F] |
|
| Lấy giá trị đỉnh |
| • |
Ghi giá trị điện áp quá độ trong chỉ 250 us |
|
| Ghi ở chế độ Tối thiểu/Tối đa/Trung bình |
| • |
Tín hiệu hiển thị lên đến khoảng 100 ms |
|