| Đo điện áp AC/DC |
| Độ chính xác |
| Dải đo |
600,0 V |
| Độ phân giải |
0,1 V |
| 50 Hz đến 400 Hz ± (% Số đo + Digit) |
± (2 % + 3) |
|
| Trở kháng đầu vào |
|
3 MΩ (định danh), < 100 pF |
|
| Hệ số triệt tín hiệu đồng pha (1 kΩ không cân bằng): |
|
> 60 dB tại dc, 50 hoặc 60 Hz |
|
| Bảo vệ chống quá tải |
|
Điện áp hiệu dụng 600 V hoặc dc |
|
| Đo điện trở dây nối đất (earth bond) |
| Dải đo/Độ phân giải |
| 20,00 Ω |
0,01 Ω |
| 200,0 Ω |
0,1 Ω |
| 2000 Ω |
1,0 Ω |
| 20,00 kΩ |
0,01 kΩ |
|
| Độ chính xác |
|
| Bảo vệ chống quá tải |
|
Điện áp hiệu dụng 2 V hoặc dc |
|
| Điện áp kiểm tra mạch hở |
|
| Dòng điện đoản mạch |
|
| Thông số kỹ thuật cách điện |
| Dải đo |
| 1507:00:00 |
0,01 MΩ đến 10 GΩ |
| 1503:00:00 |
0,01 MΩ đến 2000 MΩ |
|
| Điện áp thử |
| 1507:00:00 |
50 V, 100 V, 250 V, 500 V, 1000 V |
| 1503:00:00 |
500 V, 1000V |
|
| Độ chính xác của điện áp thử |
|
| Dòng điện đoản mạch |
|
| Giải phóng tích điện tự động |
|
Thời gian giải phóng tích điện < 0,5 giây cho C = 1 µF hoặc nhỏ hơn |
|
| Chỉ báo mạch có điện |
|
Ngăn chặn đo nếu điện áp đầu đo > 30 V trước khi bắt đầu |
|
| Tải điện dung tối đa |
|
Có thể hoạt động với tải lên tới 1 µF |
|
| Độ chính xác khi đo: |
| 50 V: |
±(3 % + 5) |
| 100 V: |
±(3 % + 5) |
| 250 V: |
±(1,5 % + 5) |
| 500 V: |
±(1,5 % + 5) |
| 1000 V: |
±(1,5 % + 5) đến 2000 MΩ, ±(10 % + 3) trên 2000 MΩ |
|
|