| Đồng hồ đo nhiệt độ, độ ẩm Custom HV-610
 
 Thông số chung
    
        
            | khoảng đo | Khoảng 20 giây một lần |  
            | âm lượng báo động | Khoảng 60 dB (ở khoảng cách khoảng 10 cm tính từ mặt trước của sản phẩm) |  
            | Nhiệt độ và độ ẩm hoạt động | 0 đến +50,0oC, 10 đến 90%RH trở xuống (không ngưng tụ) |  
            | Nhiệt độ và độ ẩm bảo quản | -10,0~+55,0oC, 0~95%RH trở xuống (không ngưng tụ, không bao gồm pin) |  
            | kích cỡ | Khoảng rộng 62 x cao 40 x sâu 12,5 mm |  
            | cân nặng | Khoảng 30g |  
            | cung cấp điện | Pin lithium CR2032 x 1*1 |  
            | tuổi thọ pin | 
                *Tùy thuộc vào môi trường sử dụng và tần suất xác nhận hiển thị.Khoảng 1 năm (nếu không kích hoạt báo động) |  
            | phụ kiện | Dây đeo, sách hướng dẫn (có bảo hành), pin lithium CR2032 x 1 |  
            | hiệu đính | Khả thi |  
    
        
            |  | nhiệt độ | độ ẩm | Chỉ số nhiệt (WBGT)
 | chỉ số khô |  
            | Phạm vi đo | 0,0~+50,0oC | 20~90%RH | 0,0~+50,0oC | 1,0~70,0g/ m3 |  
            | nghị quyết | ±1,0oC (10,0 đến 39,9oC),
 ±2,0oC
 (khác)
 | ±5% (25°C,
 30-69%RH),
 ±10%
 (khác)
 | - | - |  
            | Độ chính xác của phép đo | 0,1oC | 1%RH | 0,1oC | 0,1g/ m3 |  |