| Đồng hồ đo nhiệt độ, độ ẩm, chỉ số shock nhiệt Custom HI-302BB
 
 hiệu suất điện
    
        
            |  | nhiệt độ | độ ẩm tương đối | nhiệt độ bóng đen |  
            | cảm biến | cảm biến bán dẫn | cảm biến bán dẫn |  |  Thông số chung
    
        
            
                | khoảng đo | Khoảng 20 giây một lần |  
                | chế độ WBGT | IN (trong nhà)/OUT (ngoài trời) |  
                | âm lượng báo động | Điều chỉnh 3 bước: Hi=70 dB, Lo=60 dB, TẮT |  
                | Sử dụng nhiệt độ và độ ẩm | 0 đến +50oC, 10 đến 90%RH trở xuống (không ngưng tụ) |  
                | Nhiệt độ và độ ẩm bảo quản | -10~+55oC, 10~90%RH trở xuống (không ngưng tụ) |  
                | kích cỡ | Xấp xỉ W 59 × H 117 × D 45 mm |  
                | cân nặng | Khoảng 95 g (bao gồm pin) |  
                | cung cấp điện | Pin AAA x 2 |  
                | phụ kiện | Sách hướng dẫn sử dụng (có bảo hành), dây đai, pin AAA x 2 |  
                | Sửa chữa | Có thể (nhiệt độ, độ ẩm tương đối) |  
        
            
                |  | Phạm vi đo | năng lượng phân hủy | Độ chính xác của phép đo |  
                | Chỉ số WBGT | 0.0~+50.0℃ | 0,1℃ |  |  
                    | Nhiệt độ (TA) | 0.0~+50.0℃ | 0,1℃ | ±0.6oC(+20.0~+50.0oC)
                    ± 1,0oC (trừ ở trên) |  
                    | độ ẩm tương đối | 20.0~90.0%RH | Độ ẩm 0,1% | 
                        ±5%RH(+30.0~+90.0%RH)±10%RH (ngoài mức trên) |  [Phương trình WBGT] Trong nhà (không có ánh sáng mặt trời): WGBT=0,7WB+0,3TG, Ngoài trời (có ánh sáng mặt trời): WGBT=0,7WB+0,2TG+0,1TA 
            
                
                    | Phân loại chính xác JIS B 7922 | lớp 2 |  |