| 
             - Màn hình camera mầu TFT 2,2 inch với đèn nền 
            - Đo nhiệt độ tiếp xúc với cảm biến nhiệt độ kiểu K  
            - Mức phát xạ có thể điều chỉnh tùy thuốc vào từng bề mặt đo 
            - Kết quả đo nhanh  
            - Có chức năng báo động cao và thấp  
            - Chỉ định các giá trị max, min, trung bình và giá trị khác.  
            - Cài đặt ngôn ngữ  
            - Chức năng ghi dữ liệu / đo liên tục 
            - Pin Lithium-Ion  
            - Tự động Tắt khi không sử dụng 
            - Có nắp bảo vệ ống kính  
            - Chế độ cài đặt các chức năng  
            - Chỉ định của nhiệt độ không khí và độ ẩm tương đối  
            - Tính toán giá trị điểm sương và nhiệt độ bay hơi (bầu ướt) 
            Ứng dụng: dùng đo môi trường, dùng cho đo đạc ngành điện, điện lạnh, văn phòng, nhà xưởng … 
             | 
        
        
            | 
             Thông số kỹ thuật 
             
             
             | 
        
        
            | 
             * Đo hồng ngoại (camera nhiệt) 
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             Khoảng đo 
             | 
            
             Từ -50°C … 1000°C 
             | 
        
        
            | 
             Độ phân giải 
             | 
            
             0.1°C 
             | 
        
        
            | 
             Độ chính xác 
             | 
            
             ±5 °C  (-50 ... 20 °C) 
            ±1.0 %, ±1 °C (20 ... +500 °C) 
            ±1.5 %, (500 ... +1000 °C) 
             | 
        
        
            | 
             Thời gian hồi đáp 
             | 
            
             150 ms 
             | 
        
        
            | 
             Tỷ lệ khoảng cách đo 
             | 
            
             50 : 1 
             | 
        
        
            | 
             Hệ số phát xạ 
             | 
            
             Từ 0.1 đến 1.0 (có thể điều chỉnh) 
             | 
        
        
            | 
             Tia laser 
             | 
            
             2 tia laser 
             | 
        
        
            | 
             Khoảng phổ 
             | 
            
             8 ... 14 µm 
             | 
        
        
            | 
             * Đo nhiệt độ kiểu K 
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             Khoảng đo 
             | 
            
             Từ -50 ... +1370 °C 
             | 
        
        
            | 
             Độ phân giải 
             | 
            
             0.1 °C (< 1000 °C) 
            1 °C (> 1000 °C) 
             | 
        
        
            | 
             Độ chính xác 
             | 
            
             ±2.5 °C (-50 ... 0 °C) 
            ±0.5 % ±1.5 °C (0 ... +1370 °C) 
             | 
        
        
            | 
             * Đo nhiệt độ và độ ẩm môi trường 
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             Khoảng đo nhiệt độ 
             | 
            
             Từ 0 ... +50 °C 
             | 
        
        
            | 
             Khoảng đo nhiệt độ điểm sương 
             | 
            
             Từ 0 ... +50 °C 
             | 
        
        
            | 
             Khoảng đo độ ẩm 
             | 
            
             Từ 0 ... 100 % H.r. (không ngưng tụ) 
             | 
        
        
            | 
             Độ chính xác 
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             -          Nhiệt độ môi trường 
             | 
            
             ±0.5 °C (10 ... 40 °C) 
            ±1.0 °C (ngoài khoảng trên) 
             | 
        
        
            | 
             -          Nhiệt độ điểm sương 
             | 
            
             ±0.5 °C (10 ... 40 °C) 
            ±1.0 °C (ngoài khoảng trên) 
             | 
        
        
            | 
             -          Độ ẩm môi trường 
             | 
            
             ±3 % H.r. (40 ... 60 %) 
            ±3.5 % H.r. (0 ... 40 % y 60 ... 80 %) 
            ±5 % H.r. (0 ... 20 % y 80 ... 100 %) 
             | 
        
        
            | 
             Màn hình hiển thị 
             | 
            
             TFT 2,2 inch (màn hình mầu), có đèn nền 
             | 
        
        
            | 
             Bộ nhớ 
             | 
            
             Bộ nhớ trong (thẻ nhớ SD) 
             | 
        
        
            | 
             Định dạng file hình ảnh 
             | 
            
             JPEG 
             | 
        
        
            | 
             Định dạng file video 
             | 
            
             3gp 
             | 
        
        
            | 
             Định dạng file ghi dữ liệu 
             | 
            
             .txt 
             | 
        
        
            | 
             Nguồn 
             | 
            
             Pin 3.7 V Li-Ion / 1400 mAh (sử dụng được 4 giờ liên tục) 
             | 
        
        
            | 
             Điều kiện làm việc 
             | 
            
             0 ... +50 °C / 10 ... 90 % R.H 
             | 
        
        
            | 
             Kích thước 
             | 
            
             205 x 62 x 155 
             | 
        
        
            | 
             Trọng lượng 
             | 
            
             410g 
             |