| Model | 
                        RX-9000i | 
                        Số Cat. | 
                        3278 | 
                    
                    
                        Phạm Vi 
                        Đo Lường | 
                        Chỉ số khúc xạ (nD): 
                        1.32422 đến 1.70000 
                        Brix: 0.00 đến 100.00% 
                        (Tự động bù trừ nhiệt độ 
                        từ 5 đến 75°C) | 
                        Vạch Chia | 
                        Chỉ số khúc xạ (nD): 
                        0.00001 
                        Brix: 0.01% 
                        Nhiệt độ: 0.01°C | 
                    
                    
                        | 
                         Độ Chính Xác 
                         
                        * Khả Năng 
                          Lặp Lại 
                         | 
                        Chỉ số khúc xạ (nD): ±0.00004     *±0.00005 
                        (nD: 1.33299 đến 1.42009 tại nhiệt độ đo: 10.00 đến 30.00°C) 
                        Chỉ số khúc xạ (nD): ±0.00010     *±0.00005 
                        (cho các khoảng đo còn lại) 
                         
                        Brix: ±0.03%      *±0.01% 
                        (Brix: 0.00 đến 50.00% tại nhiệt độ đo: 10.00 đến 30.00°C) 
                        Brix: ±0.05% 
                        (Brix: 50.01 đến 95.00% tại nhiệt độ đo: 10.00 đến 30.00°C) 
                        Brix: ±0.10%      *±0.02% 
                        (cho các khoảng đo còn lại với dung dịch Sucrose ở MODE-1) | 
                    
                    
                        Nhiệt Độ 
                        Cho Phép | 
                        5.00 đến 75.00°C 
                        (Không thấp hơn nhiệt độ môi 
                        trường 10°C và không cao hơn 
                        nhiệt độ môi trường 55°C) | 
                        Nguồn | 
                        AC100V đến 240V 
                        50/60Hz | 
                    
                    
                        | Công Suất | 
                        90 VA | 
                        Kích Thước 
                        Khối Lượng | 
                        37 x 26 x 14 cm 
                        7.0 kg | 
                    
                    
                        | Mode | 
                        MODE-1: 
                        Hiển thị giá trị đo khi mẫu đạt đến nhiệt độ chỉ định. 
                         
                        MODE-2: 
                        Đo chỉ số khúc xạ và nhiệt độ trong khoảng thời gian định sẵn và hiển thị 
                        giá trị đo ước lượng ở nhiệt độ chỉ định. 
                         
                        MODE-3: 
                        Module nhiệt đươc tắt. Giá trị đo được hiển thị sau khi nhấn nút START 
                        4 giây mà không có kiểm soát nhiệt 
                         
                        MODE-S: 
                        Hiển thị giá trị đo khi mẫu đạt được mức độ ổn định. | 
                    
                    
                        Cổng Kết 
                        Nối Ngoài | 
                        • Máy in kỹ thuật số ATAGO 
                        • USB |